Trong những năm gần đây, ô tô điện đã trở thành xu hướng phát triển của ngành công nghiệp ô tô toàn cầu. Bên cạnh những thương hiệu lớn như Tesla, Nissan hay BMW, thì một cái tên mới đang nổi lên trong thị trường ô tô điện – đó chính là VinFast, thương hiệu xe của tập đoàn Vingroup tại Việt Nam.

Vinfast – một trong những thương hiệu xe điện hàng đầu tại Việt Nam, đang ngày càng khẳng định vị thế và sức hút của mình trên thị trường. Với thiết kế tinh tế, công nghệ hiện đại và những tính năng vượt trội, thông số xe ô tô điện Vinfast đã và đang thu hút sự quan tâm của đông đảo người tiêu dùng. Hãy cùng Ecars điểm qua những thông số kỹ thuật nổi bật của các mẫu xe Vinfast để có cái nhìn toàn diện về những “siêu phẩm” này.
Thông số kỹ thuật nổi bật của các mẫu xe Vinfast
Thông Số Xe Ô Tô Điện VinFast VF8
VinFast VF8 là một trong những mẫu xe điện được VinFast giới thiệu ra thị trường gần đây. Với thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tiên tiến và khả năng vận hành ấn tượng, VF8 đang dần khẳng định vị thế của mình trên thị trường ô tô điện trong nước cũng như quốc tế.
VinFast VF 8 là dòng xe SUV thuộc phân khúc D. Được tích hợp những tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) như hỗ trợ giữ làn, giảm thiểu va chạm, giám sát người lái, tự động đỗ xe và triệu tập xe thông minh… Ngoài ra, xe VF 8 còn được trang bị các tính năng tiện ích giải trí thông minh như điều khiển xe bằng giọng nói, trợ lý ảo, kết nối các ứng dụng thương mại điện tử, dịch vụ… VF8 được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản VF8 Eco và VF8 Plus.

VinFast VF8 – dòng xe ô tô điện VinFast thuộc phân khúc hạng SUV Hạng D. Là tên gọi chính thức của mẫu VFe35 ,trước đó với tên mẫu concept VF32. VF8 được thiết kế bởi Pininfarina (Italy). Xe điện hoàn toàn, nên phần lưới tản nhiệt truyền thống không có. Một số thông số cơ bản của VF8 như:
- Kích thước tổng thể (Dài x rộng x cao): 4.750 x 1.900 x 1.660 (mm)
- Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Tiêu chuẩn WLTP): 2 phiên bản pin: 460 Km và 510 Km (Mục tiêu dự kiến)
- Hệ truyền động: 2 Motor (Loại 150 kW). Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (AWD)
- Thời gian tăng tốc 0 – 100km/h: <5,5s (Mục tiêu dự kiến)
- Công suất tối đa : 300 kW – 402 hp
- Mô-men xoắn cực đại : 640 Nm
Dòng xe VinFast VF8 đã trải qua một số thay đổi về thiết kế pin trong quá trình phát triển. Trong những lô đầu tiên, VinFast sử dụng pin do Samsung cung cấp và tự sản xuất các pack pin. Tuy nhiên, đến với phiên bản VF8 ra mắt vào năm 2023, xe đã được nâng cấp để sử dụng pin từ một nhà cung cấp khác.

Cụ thể, VinFast VF8 phiên bản 2023 sẽ được trang bị pin nhập khẩu hoàn toàn từ Contemporary Amperex Technology (CATL) – nhà sản xuất pin lớn nhất thế giới hiện nay, chiếm khoảng 30% thị phần pin cho xe điện toàn cầu. Việc chuyển đổi nguồn pin từ Samsung sang CATL đã mang lại những cải tiến đáng kể cho mẫu xe này.
Với pin CATL, trọng lượng của VinFast VF8 2023 đã giảm đi đáng kể, đồng thời dung lượng pin khả dụng cũng tăng lên. Nhờ đó, xe có thể di chuyển được quãng đường dài hơn so với các phiên bản trước, đồng thời cũng được cải thiện về khả năng vận hành, trở nên linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
Thông số kỹ thuật ô tô điện VinFast VF 5 Plus
VinFast VF 5 Plus sở hữu ngoại hình nhỏ gọn với kích thước 3.965 x 1.720 x 1.580 mm, trọng lượng không tải 1.360 kg. Kích thước VF 5 Plus lý tưởng để di chuyển trong nội thành, giúp người lái dễ dàng vận hành trong điều kiện giao thông đông đúc và cả những đoạn đường gồ ghề. Đặc biệt, khoảng sáng gầm 182mm giúp tăng khả năng lội nước khi phải di chuyển qua những đoạn đường ngập lụt vào mùa mưa ở các thành phố lớn.
- Kích thước (DxRxC) (mm): 3.965 x 1.720 x 1.580
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.513
- Khoảng sáng gầm xe không tải (mm): 182
- Trọng lượng không tải (Kg): 1.360
- Tải trọng (Kg): 325
- Động cơ: 1 Motor
- Công suất tối đa (kW) : 100
- Mô men xoắn cực đại (Nm): 135
- Tốc độ tối đa duy trì 1 phút (km/h): 130
- Thời gian tăng tốc từ 0-100km (giây): 12
- Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – theo chuẩn NEDC >300
- Thời gian sạc pin nhanh nhất (10-70%): 30 phút

Pin VF 5 Plus có dung lượng khả dụng 37.23 kWh, cho phép xe di chuyển được khoảng hơn 300 km sau 1 lần sạc đầy – theo tiêu chuẩn NEDC. Được trang bị động cơ điện công suất tối đa 100kW tương đương 134 Hp, mô men xoắn cực đại 135Nm, VF 5 Plus có khả năng tăng tốc từ 0 – 100km/h trong vòng 12s.
Thông số kỹ thuật xe ô tô điện VinFast VF e34
Xe ô tô điện VinFast VF e34 là mẫu xe điện thông minh, VinFast VF e34 được trang bị một loạt tính năng hỗ trợ lái và hướng đến người dùng, giúp việc vận hành, sử dụng xe trở nên dễ dàng, thú vị hơn.
- Phân khúc: C
- Chiều dài cơ sở: 2.611mm
- Kích thước tổng thể: 4.300 x 1.793 x 1.613 (mm)
- Khoảng sáng gầm: 180/140mm
- Trọng lượng không tải: 1.490kg
- Công suất tối đa: 110 kW
- Mô-men xoắn cực đại: 242 Nm
- La-zăng hợp kim nhôm (inch):18
- Hệ dẫn động: Cầu trước
- Hệ thống treo: MacPherson (trước), thanh xoắn (sau)
- Dung lượng pin: 42kWh
- Phạm vi di chuyển: 300km/lần sạc
- Xe sở hữu hệ dẫn động cầu trước (FWD)

Xe ô tô điện VinFast VF e34 được trang bị loại pin Lithium-ion với dung lượng 42kWh. Đối với chế độ sạc thường, pin ô tô điện VinFast VF e34 sẽ được sạc đầy trong khoảng 8h-10h. Quãng đường đi được sau 01 lần sạc theo chuẩn NEDC khoảng 285 km. Bên cạnh đó, VinFast cũng cung cấp giải pháp sạc nhanh cho phép xe đi thêm được khoảng 180km chỉ sau khoảng 18 phút sạc.
Thông số kỹ thuật xe ô tô điện VF 6 và VF 7
Bộ đôi VinFast VF 6 và VF 7 đều được ra mắt với 2 phiên bản Base và Plus. Thông số kích thước của mỗi mẫu xe cụ thể như sau:
Thông số về kích thước | VF 6 Base | VF 6 Plus | VF 7 Base | VF 7 Plus |
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4.238 x 1.820 x 1.594 mm | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2.730 mm | 2.840 mm | ||
Khoảng sáng gầm | 170 mm | 190 mm |
Với kích thước DxRxC 4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) và chiều dài cơ sở 2.730 mm, VF 6 sở hữu kích thước lý tưởng để di chuyển linh hoạt trong nội đô. Trong khi đó, VinFast VF 7 nổi bật với ngoại hình mạnh mẽ, vóc dáng nổi trội cùng kích thước cân đối. Chiều dài cơ sở đạt 2.840 mm mang đến vẻ ngoài thể thao, hầm hố và khả năng di chuyển vượt trội trên nhiều địa hình khác nhau của mẫu eSUV hạng C.
Với việc được định vị ở 2 phân khúc khác nhau, kích thước của VinFast VF 7 “nhỉnh” hơn so với mẫu VF 6. Mẫu VF 7 có kích thước tổng thể lớn hơn, với chiều dài cơ sở rộng rãi hơn, mang đến không gian cabin thoải mái cho hành khách.

Tuy nhiên, khi so sánh với các mẫu xe trong cùng phân khúc SUV B-C, cả VF6 và VF7 đều được đánh giá là có thông số kích thước nổi trội. Các kích thước như chiều dài, rộng, cao cũng như khoảng sáng gầm đều ở mức tốt, mang lại không gian rộng rãi, thoải mái cho người sử dụng.
Điều này thể hiện sự cân nhắc kỹ lưỡng của VinFast trong việc thiết kế và tối ưu hóa kích thước của hai mẫu xe này, nhằm mang đến sự tiện nghi, thoải mái tối đa cho người lái và hành khách.
Hai mẫu xe điện VinFast VF6 và VF7 đều sở hữu khả năng vận hành vượt trội trong phân khúc với các thông số cụ thể như sau:
Tính năng | VF6 Base | VF6 Plus | VF7 Base | VF7 Plus |
Công suất tối đa (kW) | 100 | 150 | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 135 | 310 | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (km/h) duy trì 1 phút | – | – | 150 | 175 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) | 399 | 381 | 375 | 431 |
Hệ dẫn động | dẫn động cầu trước (FWD) | dẫn động cầu trước (FWD) | dẫn động cầu trước (FWD) | dẫn động 2 cầu toàn thời gian AWD |
Điểm nổi bật của VF6 chính là cụm đèn pha được thiết kế hạ thấp, tạo nên một hốc gió ấn tượng, góp phần tăng tính khí động học và thể thao cho thiết kế. Các chi tiết thiết kế đặc trưng của VinFast cũng giúp VF 6 sở hữu một ngoại thất tinh tế, không thường gặp trong phân khúc B.
Thêm vào đó, bộ lazang với kích thước lên đến 19 inch trên phiên bản Plus càng tăng thêm sự hầm hố, mạnh mẽ và thể thao cho ngoại hình của VF6. Điều này sẽ tạo nên một sự hấp dẫn đáng kể đối với khách hàng trong phân khúc.
So sánh thông số xe ô tô điện Vinfast với các dòng xe khác
Tiêu chí | Vinfast | Tesla Model Y | Hyundai Kona Electric | Chevrolet Bolt EV |
Dung lượng pin (kWh) | 42 – 192 | 60 – 82 | 39,2 – 64 | 66 |
Quãng đường di chuyển (km) | 300 – 1000+ | 358 – 663 | 315 – 482 | 416 |
Công nghệ pin | NMC, LFP | NMC | NMC | NMC |
Thời gian sạc (0-100%) | 30 phút – 6 tiếng | 30 phút – 15 tiếng | 7,5 tiếng – 47 phút | 9 tiếng |
Bảo hành | 10 năm/200.000 km | 8 năm/120.000 dặm | 10 năm/100.000 dặm | 8 năm/100.000 dặm |
Ưu nhược điểm của các thông Số Xe Ô Tô Điện Vinfast
Ưu điểm | Nhược điểm |
Dung lượng pin lớn lên tới 82 kWh, đem lại phạm vi di chuyển xa, lên đến 471 km (WLTP)Sử dụng công nghệ pin tiên tiến, được bảo hành chính hãng với thời gian dàiHưởng ưu đãi về giá khi đổi pin cũ lấy pin mớiHiệu suất vận hành cao với công suất lên đến 402 mã lực | Giá bán của xe VinFast thường cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc.Mạng lưới đại lý và dịch vụ của VinFast vẫn đang trong quá trình mở rộng, có thể chưa đáp ứng được nhu cầu của khách hàng trên toàn quốc.Một số thông số kỹ thuật chi tiết của xe VinFast vẫn chưa được công bố đầy đủ, khó so sánh với các đối thủ. |
Ecars – Đại lý ủy quyền xe điện tin cậy
Ecars tự hào mang đến cho bạn những dòng xe điện chất lượng với đa dạng thương hiệu như BYD, VinFast, Kia, Hyundai,… cùng với dịch vụ tư vấn tận tâm, bảo hành chính hãng và giá cả cạnh tranh.
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của Ecars luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc. Hãy ghé thăm showroom của chúng tôi hoặc liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết về các dòng xe điện phù hợp với nhu cầu của bạn.
- Địa chỉ: 789 Lê Thị Riêng, Thới An, Quận 12, TPHCM
- Điện thoại: 0945747477
- Email: Tranthanhdoanshs@gmail.com
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một chiếc xe điện chất lượng, uy tín tại Ecars. Liên hệ ngay với chúng tôi hôm nay!